TT SBD Họ tên Ngày sinh Toán Lý Văn T.Anh Tổng Điểm TB
1 030164 Trần Thị Lê 07/09/1995 7.0 9.0 8.5 6.5 31.0 7.75
2 030166 Lê Thị Liên 08/03/1995 8.5 9.0 6.0 6.5 30.0 7.50
3 030208 Nguyễn Bá Ngọc 25/08/1995 7.0 9.0 5.5 8.5 30.0 7.50
4 030074 Nguyễn Quốc Đạt 24/02/1995 8.5 9.0 4.5 5.5 27.5 6.88
5 030323 Đỗ Lê Tùng 24/09/1995 8.0 7.5 4.0 7.0 26.5 6.63
6 030033 Nguyễn Ngọc ánh 16/07/1995 6.5 6.5 5.5 7.5 26.0 6.50
7 030306 Bùi Duy Kiên Trung 21/08/1995 8.5 8.0 4.5 4.5 25.5 6.38
8 030304 Đỗ Minh Trí 05/12/1995 7.0 8.0 7.0 3.5 25.5 6.38
9 030095 Ngô Minh Hải 30/11/1995 6.5 7.0 6.5 5.5 25.5 6.38
10 030193 Khương Anh Minh 22/06/1995 9.0 8.0 6.0 2.0 25.0 6.25
11 030185 Lê Trường Lộc 20/09/1995 7.0 8.0 6.0 4.0 25.0 6.25
12 030327 Nguyễn Thanh Tùng 31/03/1995 6.0 7.0 5.0 7.0 25.0 6.25
13 030243 Đỗ Ngọc Sơn 25/06/1995 6.0 9.0 4.5 5.0 24.5 6.13
14 030192 Võ Trà Mi 23/10/1995 5.0 7.0 6.5 6.0 24.5 6.13
15 030056 Nguyễn Huy Dũng 19/03/1995 8.0 7.5 3.5 5.0 24.0 6.00
16 030063 Ngô Văn Dương 26/08/1995 7.0 7.0 4.5 5.5 24.0 6.00
17 030228 Lê Thị Thuỳ Phương 22/05/1995 6.5 7.5 6.0 4.0 24.0 6.00
18 030194 Lê Thanh Minh 17/08/1995 5.0 8.0 5.5 5.5 24.0 6.00
19 030328 Nguyễn Thanh Tùng 29/09/1995 4.5 7.5 4.0 8.0 24.0 6.00
20 030138 Dương Thị Huyền 12/04/1995 5.5 7.0 5.0 6.0 23.5 5.88
21 030318 Ngô Bảo Tuấn 10/03/1995 2.0 8.0 6.5 7.0 23.5 5.88
22 030155 Lê Hồng Ngọc Khánh 11/11/1995 6.0 8.0 5.0 4.0 23.0 5.75
23 030085 Nguyễn Thị Hương Giang 28/06/1995 5.0 7.0 7.5 3.5 23.0 5.75
24 030321 Nguyễn Xuân Tuấn 03/02/1995 4.0 7.5 5.0 6.5 23.0 5.75
25 030055 Lê Anh Dũng 25/07/1995 5.5 7.5 4.5 5.0 22.5 5.63
26 030034 Ngô Thái Bá 18/02/1995 4.5 6.0 5.0 7.0 22.5 5.63
27 030251 Ngô Quang Thanh 25/03/1995 3.0 9.0 5.5 5.0 22.5 5.63
28 030337 Bùi Quang Vũ 16/12/1995 3.5 5.0 5.5 8.0 22.0 5.50
29 030261 Nguyễn Vũ Thanh Thảo 14/07/1995 7.0 5.0 6.5 3.0 21.5 5.38
30 030042 Trần Thị Kim Cúc 08/04/1995 7.0 5.0 5.0 4.0 21.0 5.25
31 030133 Trần Anh Hùng 09/07/1995 5.0 6.5 5.5 4.0 21.0 5.25
32 030094 Lê Văn Hải 07/04/1995 5.0 6.0 6.0 4.0 21.0 5.25
33 030167 Lưu Thị Liên 23/08/1995 1.0 8.0 5.0 7.0 21.0 5.25
34 030197 Hoàng Văn Nam 22/02/1995 6.5 5.0 6.5 2.5 20.5 5.13
35 030268 Hoàng Đình Thịnh 12/01/1995 4.0 7.5 5.0 4.0 20.5 5.13
36 030044 Lê Cao Cường 08/11/1995 5.5 5.5 3.0 6.0 20.0 5.00
37 030299 Trần Thu Trang 28/10/1995 3.5 8.0 5.0 3.5 20.0 5.00
38 030126 Nguyễn Thị Hồng 01/07/1995 5.5 4.0 6.0 4.0 19.5 4.88
39 030062 Lê Quý Dương 16/01/1995 3.5 7.0 3.0 6.0 19.5 4.88
40 030006 Hoàng Minh Anh 17/03/1995 5.0 6.0 4.0 3.0 18.0 4.50
41 030077 Trương Tiến Đạt 14/07/1995 4.5 4.0 4.5 5.0 18.0 4.50
42 030113 Mai Xuân Hiếu 18/09/1995 3.5 5.0 4.5 5.0 18.0 4.50
43 030125 Nguyễn Việt Hoàng 30/03/1995 3.5 4.0 5.5 5.0 18.0 4.50
44 030266 Nguyễn Xuân Thắng 29/11/1995 2.5 7.0 5.5 3.0 18.0 4.50
45 030250 Lê Đình Thanh 01/04/1995 0.5 8.0 4.5 5.0 18.0 4.50
46 030005 Đỗ Thị Vân Anh 16/10/1995 3.5 6.5 5.0 2.5 17.5 4.38
47 030008 Lại Thị Lan Anh 17/07/1995 3.0 6.0 4.5 4.0 17.5 4.38
48 030111 Nguyễn Duy Hiệp 03/10/1995 2.5 5.0 7.0 2.0 16.5 4.13
49 030198 Nguyễn Khánh Nam 05/10/1995 4.0 2.0 4.0 3.0 13.0 3.25
Tổng 256.5 335.5 258.5 244.5 1095.0 273.75
TB môn 5.23 6.85 5.28 4.99 22.35 5.59